Từ điển Thiều Chửu
庄 - trang
① Tục dùng như chữ trang 莊.

Từ điển Trần Văn Chánh
庄 - trang
① Nhà trại, trang trại; ② Nơi họp chợ; ③ Nhà gởi tiền: 錢庄 Nhà gởi tiền (thời xưa); ④ Nhà tranh. Xem 莊 (bộ 艹).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
庄 - bành
Bằng phẳng — Dùng như chữ Bình 平 — Một âm khác là Trang.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
庄 - trang
Như chữ Trang 莊 — Xem Bành.